Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ra đi


ra-đi1 (F. radis) dt. Loại cây cùng họ với cải củ.

ra-đi2 dt. Ra-đi-um, nói tắt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.